| Giáo dục quốc phòng | |
| Giáo dục thể chất 1 | 0 |
| Kinh tế học | 3 |
| Triết học Mác - Lênin | 3 |
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| Marketing cơ bản | 2 |
| Toán cao cấp C | 3 |
| English 1 | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
17 |
| Giáo dục thể chất 2 | 0 |
| Pháp luật đại cương | 2 |
| Quản trị học | 3 |
| Marketing Quốc tế | 3 |
| Kinh tế quốc tế | 3 |
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 2 |
| Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
| English 2 | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
18 |
| Giáo dục thể chất 3 | 0 |
| Quản trị kinh doanh quốc tế | 3 |
| Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 |
| Thương mại điện tử | 2 |
| Nhượng quyền thương mại quốc tế | 3 |
| Thanh toán quốc tế | 3 |
| English 3 | 2 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
| Hành vi khách hàng | 2 |
| Tài chính tiền tệ | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
| Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | 3 |
| Quản trị chuỗi cung ứng | 2 |
| Nguyên lý kế toán | 2 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| Logistics | 3 |
| English 4 | 3 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
| Kinh doanh số | 3 |
| Khởi sự kinh doanh | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
18 |
| Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 2 |
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| Nghiệp vụ hải quan | 3 |
| Phân tích dữ liệu kinh doanh | 2 |
| Luật thương mại quốc tế | 3 |
| Vận tải và giao nhận quốc tế | 2 |
| English 5 | 3 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
| Quản trị tài chính | 2 |
| Thị trường chứng khoán | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
19 |
| Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 3 |
| Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu | 3 |
| Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
| Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại số | 3 |
| Quản trị mua hàng toàn cầu | 3 |
| Đầu tư quốc tế | 3 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
| Quản trị đa văn hóa | 2 |
| Quản trị quan hệ khách hàng | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
20 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
120 |